NHẬN KHUYẾN MÃI

SO SÁNH NISSAN TERRA VÀ CÁC ĐỐI THỦ TRONG PHÂN KHÚC SUV 7 CHỖ

So sánh Nissan Terra. Nissan Terra là cái tên mới nhất chuẩn bị gia nhập phân khúc “nóng” với các đối thủ nặng ký. Hãy cùng xem liệu Nissan Terra có gì để “so găng” cùng với Chevrolet Trailblazer, Ford Everest, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ trong phân khúc SUV 7 chỗ

Không nằm ngoài xu hướng của thị trường là sự lên ngôi của dòng xe đa dụng gầm cao 7 chỗ, Nissan đã chính thức giới thiệu toàn cầu mẫu SUV được dựa trên nền tảng bán tải Navara với tên gọi Nissan Terra. 

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Tổng quan

Như đã đề cập ở đầu bài viết, nhiệm vụ của Nissan Terra là đánh chiếm thị phần từ những Chevrolet Trailblazer, Ford Everest, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

Chevrolet Traillblazer được ra mắt lần đầu vào năm 2013 và nâng cấp toàn diện vào năm 2016. Ford Everest từ lâu đã được đánh giá là mẫu xe dẫn đầu phân khúc với thế mạnh về công nghệ. Isuzu mu-X 2018 được tinh chỉnh về động cơ cũng như diện mạo. Toyota Fortuner 2018 đã có những trang bị tiêu chuẩn mới và phanh đĩa bánh sau.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Động cơ

Hầu hết các mẫu xe đều sử dụng động cơ dầu diesel là chủ đạo. Từ năm 2018, Fortuner và Pajero Sport đã có thêm phiên bản máy xăng. Dưới đây là bảng so sánh về động cơ (máy dầu):

Nissan Terra VL Premium 4×4 Chevrolet Trailblazer VGT 4×4 LTZ Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD Isuzu mu-X 3.0L 4×2 AT Mitsubishi Pajero Sport 4×2 AT Toyota Fortuner 2.8V 4×4
Động cơ Diesel 2.5L tăng áp Diesel 2.5L tăng áp Diesel 2.0L tăng áp kép Diesel 3.0L Diesel 2.4L tăng áp Diesel 2.8L
Công suất (Mã lực) 190 180 213 163 181 174
Mô-men xoắn (Nm)  450 440 500 380 433 450

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

Ford Everest 2018 mới được ra mắt chiếm vị trí dẫn đầu về sức mạnh động cơ. Tân binh Nissan Terra xếp vị trí thứ hai và là động cơ của Nhật “khỏe” nhất. Về hiệu suất, động cơ của Pajero Sport tạo ấn tượng khi cho ra công suất tương đương với Trailblazer mặc dù dung tích nhỏ hơn.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Kích thước

Nissan Terra có chiều dài tổng thể lớn nhất phân khúc. Trailblazer, mu-X là hai mẫu xe có thông số lớn nhất, tương ứng theo chiều rộng và cao. Về kích thước tổng thể chung thì Pajero Sport nhỏ nhất trong danh sách.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

Về chiều dài cơ sở, Terra và Everest chia sẻ vị trí dẫn đầu (2850 mm). Xếp thứ hai là Trailblazer và Mu-x (2800 mm). Pajero Sport dù có chiều dài tổng thể nhỏ nhất nhưng vẫn xếp trên Fortuner về chiều dài cơ sở.

Nissan Terra Chevrolet Trailblazer Ford Everest Isuzu mu-X Mitsubishi Pajero Sport Toyota Fortuner
Dài x Rộng x Cao (mm) 4895 x 1865 x 1835 4878 x 1902 x 1818 4893 x 1862 x 1837 4825 x 1860 x 1840 4785 x 1815 x 1805 4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm) 2850 2845 2850 2845 2800 2745

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Khoảng sáng gầm xe

SUV là mẫu xe được sinh ra để chinh phục các địa hình mà dòng sedan không thể. Vì vậy, khoảng sáng gầm xe là thông số rất quan trọng để bạn cân nhắc.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

Trailblazer vượt trội phần còn lại về khoảng sáng gầm xe (253 mm). mu-X xếp thứ hai (230 mm). Terra, Everest, Fortuner đồng hạng ba (225 mm).

Nissan Terra Chevrolet Trailblazer Ford Everest Isuzu mu-X Mitsubishi Pajero Sport Toyota Fortuner
Khoảng sáng gầm xe (mm) 225 253 225 230 218 225
Độ sâu lội nước (mm) 650 800 800 600 700 700

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Điểm khác biệt

Trong phân khúc cạnh tranh khốc liệt, các hãng xe phải làm sao sản phẩm của mình thật đặc biệt để kéo được khách hàng đến đại lý. Everest dẫn đầu về sức mạnh và hộp số tự động 10 cấp. Trailblazer vượt trội ở khả năng vượt địa hình. Pajero Sport nổi tiếng về hiệu suất với động cơ MIVEC. Fortuner từ lâu đã chiếm được thị phần nhờ sự đa dạng của các phiên bản. Là kẻ “chân ướt chân ráo” ra nhập cuộc chơi, Nissan Terra có gì?

  • Gói công nghệ an toàn Nissan Intelligent Safety Shield. Gói này bao gồm: cảnh báo va chạm phía trước, phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, cánh báo vật thể chuyển động phía sau khi lùi, kính chiếu hậu thông minh tích hợp camera, camera toàn cảnh 360, kiểm soát hành trình thông minh, kiểm soát áp suất lốp.
  • Nút bấm gập hàng ghế thứ hai được đặt tại vị trí người lái. Trang bị này đặc biệt hữu dụng, giúp việc ra vào hàng ghế thứ ba dễ dàng.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Giá

Về giá, Chevrolet Trailblazer có khả năng tiếp cận khách hàng cao nhất với mức giá khởi điểm thấp nhất. Ở chiều ngược lại, Ford tự tin định vị Everest ở một tầm giá mới khi mức giá khởi điểm cao hơn của Trailblazer lên tới 253 triệu đồng. Về tổng thể, Isuzu mu-X có mức giá “mềm” nhất khi phiên bản cao cấp nhất cũng chỉ có giá 990 triệu, thấp hơn mức giá tối thiểu của 3/5 đối thủ.

Nissan Terra Chevrolet Trailblazer Ford Everest Isuzu mu-X Mitsubishi Pajero Sport Toyota Fortuner
Giá (triệu đồng) 988 – 1226 859 – 1035 1112 – 1399 899 – 990 1062 – 1250 1026 – 1354

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

Nissan Terra  được phân phối tại thị trường Việt Nam với 8 lựa chọn màu ngoại thất: trắng, bạc, đen, xám, nâu, đỏ, vàng, xanh. Ba phiên bản có giá niêm yết lần lượt như sau:

  • Terra V 2.5L 4WD 7AT (máy xăng): 1 tỷ 226 triệu đồng
  • Terra E 2.5L 2WD 7AT (máy xăng): 1 tỷ 026 triệu đồng
  • Terra S 2.5L 2WD 6MT (máy dầu): 988 triệu đồng

So sánh Nissan Terra và các đối thủ – Kết luận

Với hàm lượng công nghệ dồi dào cùng các trang bị độc quyền, Nissan Terra hứa hẹn sẽ là một kẻ thách thức đáng gờm đối với các tên tuổi hiện tại trong phân khúc.

Hãy đăng ký nhận báo giá ngay hôm nay để được tư vấn thêm và nhận những ưu đãi dành cho khách hàng mua Nissan Terra.

So sánh Nissan Terra và các đối thủ

So sánh thông số kỹ thuật Nissan Terra

 

Bài viết liên quan